- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất
- Vảy màu vàng nhạt, hạt hoặc bột (cấp công nghiệp)
- Bột trắng (Al₂(SO₄)₃·18H₂O)
- Xử lý nước (nước công nghiệp & nước uống), sản xuất giấy cao cấp, và sản xuất oxit titan chất lượng cao.
- Dùng làm chất phân tích, nguyên liệu cho pin lithium, hóa chất điện tử, vật liệu mạ điện, cũng như chất tạo màu và chất ổn định. (Al₂(SO₄)₃·18H₂O)
Tên sản phẩm: Aluminium Sulfate
Chi tiết Sản phẩm:
1.Công thức hóa học: Al₂(SO₄)₃
2.Hình thức:
3.Thông số kỹ thuật: Cấp công nghiệp, cấp pin
4.Tính tan: Tan trong nước, khó tan trong ethanol, dung dịch axit.
5.Ứng dụng:
6.Thời gian sử dụng: 1 Năm
7.Bao bì: túi 25kg, hỗ trợ túi khối lượng tấn.
8.Lưu trữ: Lưu trữ trong kho khô ráo, thông gió tốt và mát mẻ.
Tham số sản phẩm
Mục | Chỉ số | ||
Loại Ⅰ | Loại Ⅱ | ||
Oxit nhôm (Al₂O₃)/% | ≥ | 15.6 | 15.6 |
Sắt (Fe) /% | ≤ | 0.20 | 1.0 |
Chất không tan trong nước \/% | ≤ | 0.1 | 0.20 |
Giá trị pH (dung dịch nước 1%) | ≥ | 3.0 | 3.0 |
Thiếc (As)/% | ≥ | 0.0002 | 0.001 |
Chì (Pb)/% | ≥ | 0.0006 | 0.005 |
Cadmium (Cd)/% | ≥ | 0.0002 | 0.003 |
Thủy ngân (Hg)/% | ≥ | 0.00002 | 0.0001 |
Crôm (Cr)/% | ≥ | 0.0005 | 0.005 |